Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ chớp Sidst opdateret 20.11.2025 10:55:11, Oprettet af/Sidste upload: Lamdong chess
| Turneringsvalg | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter valg | vis turneringsdetaljer, ingen flag
, Link med turneringskalender |
| Oversigt over hold | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Lister | Start rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema |
| Top fem spillere, Total statistik, medalje statistik |
| Excel og udskrift | Eksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes |
Start rangliste
| Nr. | | Navn | FED | Klub/By |
| 1 | | Đinh, Hoàng Việt | TPD | Trường Thpt Trần Phú |
| 2 | | Đỗ, Duy Đức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 3 | | Hồ, Anh Dũng | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 4 | | Lê, Đỗ Thanh Phú | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 5 | | Lê, Ngọc Hải Phong | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 6 | | Lê, Sinh Hùng | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 7 | | Lê, Viết Tùng Quân | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 8 | | Lù, Hữu Lợi | CPE | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng |
| 9 | | Nông, Thái Bảo | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
| 10 | | Nguyễn, Anh Tuấn | TPD | Trường Thpt Trần Phú |
| 11 | | Nguyễn, Doãn Ý | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 12 | | Nguyễn, Hoàng Nguyên Giáp | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 13 | | Nguyễn, Hoáng Phong | CPE | Clb Cờ Vua Peace Chess Đức Trọng |
| 14 | | Nguyễn, Ngọc Nam Thái | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 15 | | Nguyễn, Nhật Tân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 16 | | Nguyễn, Tuấn Đạt | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 17 | | Nguyễn, Trần Anh Khoa | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 18 | | Phạm, Gia Minh Quân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 19 | | Phạm, Quốc Thịnh | TPD | Trường Thpt Trần Phú |
| 20 | | Phan, Thanh Thuận | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 21 | | Trần, Ngọc Minh Khôi | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 22 | | Trần, Thăng Long | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
|
|
|
|